Thống kê XSMB - Xổ số miền Bắc
TK GIẢI ĐẶC BIỆT
TK GIẢI ĐB
THEO TUẦN
THEO THÁNG
THEO NĂM
THEO TỔNG
** bảng thông kê giải đặc biệt miền bắc trong 30 kỳ quay gần nhất **
thỨ 2 | thỨ 3 | thỨ 4 | thỨ 5 | thỨ 6 | thỨ 7 | chỦ nhẬt |
---|---|---|---|---|---|---|
044
93
|
350
79
|
720
33
|
709
43
|
127
12
|
369
25
|
671
37
|
273
35
|
742
44
|
816
52
|
254
92
|
205
34
|
748
30
|
697
57
|
105
93
|
682
50
|
410
34
|
941
27
|
071
77
|
182
22
|
850
91
|
669
45
|
776
75
|
124
21
|
771
16
|
- |
601
94
|
611
35
|
450
71
|
- | - | - | - |
538
92
|
- |
Tuần | Giải Đặc Biệt | Số lượng |
---|---|---|
Tuần 202537 |
044
93
|
1 |
Tuần 202536 |
671
37
369
25
709
43
720
33
350
79
+1 kết quả khác
|
6 |
Tuần 202535 |
748
30
127
12
254
92
816
52
742
44
+1 kết quả khác
|
6 |
Tuần 202534 |
697
57
182
22
205
34
941
27
410
34
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202533 |
850
91
601
94
071
77
771
16
124
21
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202532 |
611
35
538
92
80
249
491
30
807
70
+3 kết quả khác
|
8 |
Tuần 202531 |
570
06
782
85
769
02
973
54
148
19
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202530 |
642
68
336
70
856
76
359
19
498
21
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202529 |
875
45
153
06
260
00
470
00
566
21
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202528 |
854
56
786
62
594
11
388
40
626
59
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202527 |
511
05
185
12
633
15
443
69
856
44
+2 kết quả khác
|
7 |
Tuần 202526 |
533
68
441
94
898
62
187
03
947
36
+2 kết quả khác
|
7 |
Tháng | Giải Đặc Biệt | Số lượng |
---|---|---|
Tháng 2025-09 |
044
93
671
37
369
25
709
43
720
33
+2 kết quả khác
|
7 |
Tháng 2025-08 |
748
30
127
12
254
92
816
52
742
44
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2025-07 |
973
54
148
19
255
25
402
73
642
68
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2025-06 |
902
07
533
68
441
94
898
62
187
03
+25 kết quả khác
|
30 |
Tháng 2025-05 |
985
85
754
76
769
01
276
34
937
35
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2025-04 |
530
78
775
58
751
40
273
68
384
97
+25 kết quả khác
|
30 |
Tháng 2025-03 |
973
15
807
16
097
61
534
12
509
60
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2025-02 |
411
21
662
28
459
33
958
70
410
66
+23 kết quả khác
|
28 |
Tháng 2025-01 |
804
50
314
09
145
11
999
69
314
09
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2024-12 |
353
27
340
71
183
03
469
65
238
44
+26 kết quả khác
|
31 |
Tháng 2024-11 |
933
76
306
76
853
30
744
65
896
64
+25 kết quả khác
|
30 |
Tháng 2024-10 |
278
65
288
97
704
58
904
27
038
19
+26 kết quả khác
|
31 |
Năm | Giải Đặc Biệt | Số lượng |
---|---|---|
Năm 2025 |
044
93
671
37
369
25
709
43
720
33
350
79
273
35
748
30
+242 kết quả khác
|
250 |
Năm 2024 |
353
27
340
71
183
03
469
65
238
44
524
60
364
62
554
44
+358 kết quả khác
|
366 |
Năm 2023 |
737
58
593
80
361
20
151
31
748
17
946
36
082
25
012
43
+357 kết quả khác
|
365 |
Năm 2022 |
552
91
541
12
518
49
551
45
977
97
034
00
956
36
095
34
+357 kết quả khác
|
365 |
Năm 2021 |
241
47
620
33
139
77
047
03
569
03
574
04
314
24
372
23
+357 kết quả khác
|
365 |
STT | Số | Số lần xuất hiện | Tần suất |
---|---|---|---|
1 |
671
37
|
1 |
5%
|
2 |
816
52
|
1 |
5%
|
3 |
669
45
|
1 |
5%
|
4 |
538
92
|
1 |
5%
|
5 |
350
79
|
1 |
5%
|
6 |
182
22
|
1 |
5%
|
7 |
771
16
|
1 |
5%
|
8 |
044
93
|
1 |
5%
|
9 |
254
92
|
1 |
5%
|
10 |
682
50
|
1 |
5%
|
11 |
611
35
|
1 |
5%
|
12 |
720
33
|
1 |
5%
|
13 |
697
57
|
1 |
5%
|
14 |
071
77
|
1 |
5%
|
15 |
127
12
|
1 |
5%
|
16 |
410
34
|
1 |
5%
|
17 |
450
71
|
1 |
5%
|
18 |
709
43
|
1 |
5%
|
19 |
105
93
|
1 |
5%
|
20 |
601
94
|
1 |
5%
|