Thống kê XSMN - Xổ số miền Nam

TK GIẢI ĐẶC BIỆT

TK GIẢI ĐB
THEO TUẦN
THEO THÁNG
THEO NĂM
THEO TỔNG

** bảng thông kê giải đặc biệt miền bắc trong 30 kỳ quay gần nhất **

thỨ 2 thỨ 3 thỨ 4 thỨ 5 thỨ 6 thỨ 7 chỦ nhẬt
802 214
339 113
500 693
626 079
451 925
914 389
061 699
209 260
598 984
130 132
916 474
527 832
154 811
116 382
863 498
855 159
674 288
174 550
976 222
614 623
019 833
707 223
037 599
234 838
191 282
601 839
330 148
954 351
971 442
976 536
394 778
422 358
381 828
715 354
352 324
369 772
811 004
802 770
256 886
722 602
465 406
725 595
895 927
012 104
076 945
650 396
239 306
169 195
457 411
338 111
771 028
726 304
601 298
081 142
556 033
451 272
624 464
280 370
960 005
351 303
245 183
724 872
380 438
756 396
457 479
937 286
666 272
-
497 116
262 094
544 764
886 877
527 944
692 107
-
771 331
351 628
950 403
351 261
365 549
367 961
-
545 503
270 067
501 282
- - - -
396 169
139 750
239 999
- - - -
721 177
617 433
886 838
- - - -
078 249
681 437
- - - - -
645 616
-
Tuần Giải Đặc Biệt Số lượng
Tuần 202537
802 214
209 260
863 498
3
Tuần 202536
061 699
116 382
019 833
451 925
527 832
+13 kết quả khác
18
Tuần 202535
954 351
352 324
725 595
914 389
154 811
+17 kết quả khác
22
Tuần 202534
457 411
451 272
380 438
715 354
465 406
+14 kết quả khác
19
Tuần 202533
262 094
351 628
270 067
724 872
497 116
+17 kết quả khác
22
Tuần 202532
139 750
617 433
681 437
396 169
721 177
+14 kết quả khác
19
Tuần 202531
719 324
447 389
572 700
172 738
414 777
+13 kết quả khác
18
Tuần 202530
160 382
152 482
279 224
701 555
492 783
+16 kết quả khác
21
Tuần 202529
273 777
507 658
610 812
228 822
416 775
+16 kết quả khác
21
Tuần 202528
310 912
913 646
374 308
932 210
617 949
+16 kết quả khác
21
Tuần 202527
757 293
809 663
067 090
534 812
174 867
+16 kết quả khác
21
Tuần 202526
890 962
583 417
481 072
934 336
489 312
+16 kết quả khác
21
Tháng Giải Đặc Biệt Số lượng
Tháng 2025-09
802 214
209 260
863 498
061 699
116 382
+16 kết quả khác
21
Tháng 2025-08
954 351
352 324
725 595
914 389
154 811
+84 kết quả khác
89
Tháng 2025-07
535 109
618 749
084 361
068 343
398 226
+87 kết quả khác
92
Tháng 2025-06
820 280
515 217
974 826
890 962
583 417
+85 kết quả khác
90
Tháng 2025-05
107 309
058 812
843 915
093 936
042 032
+88 kết quả khác
93
Tháng 2025-04
970 637
266 185
488 973
946 795
043 530
+85 kết quả khác
90
Tháng 2025-03
688 040
075 342
300 168
683 244
388 898
+89 kết quả khác
94
Tháng 2025-02
668 379
148 447
141 587
452 082
797 590
+79 kết quả khác
84
Tháng 2025-01
077 019
040 703
376 681
339 898
890 756
+87 kết quả khác
92
Tháng 2024-12
318 068
898 317
472 420
110 921
547 297
+88 kết quả khác
93
Tháng 2024-11
965 779
208 677
042 858
951 312
850 657
+86 kết quả khác
91
Tháng 2024-10
249 211
739 663
074 215
741 976
268 642
+87 kết quả khác
92
Năm Giải Đặc Biệt Số lượng
Năm 2025
802 214
209 260
863 498
061 699
116 382
019 833
451 925
527 832
+737 kết quả khác
745
Năm 2024
318 068
898 317
472 420
110 921
547 297
451 386
453 730
441 966
+1090 kết quả khác
1098
Năm 2023
966 248
259 994
382 156
406 248
071 782
547 623
006 224
639 656
+1087 kết quả khác
1095
Năm 2022
954 840
664 825
320 725
562 675
303 715
965 664
553 129
892 443
+1088 kết quả khác
1096
Năm 2021
425 326
026 807
013 017
119 717
356 952
272 987
062 568
548 145
+1087 kết quả khác
1095
STT Số Số lần xuất hiện Tần suất
1
245 183
1
5%
2
811 004
1
5%
3
527 832
1
5%
4
351 261
1
5%
5
169 195
1
5%
6
598 984
1
5%
7
078 249
1
5%
8
771 028
1
5%
9
154 811
1
5%
10
497 116
1
5%
11
234 838
1
5%
12
863 498
1
5%
13
937 286
1
5%
14
457 411
1
5%
15
174 550
1
5%
16
139 750
1
5%
17
351 303
1
5%
18
369 772
1
5%
19
950 403
1
5%
20
381 828
1
5%