Thống kê XSMT - Xổ số miền Trung

TK GIẢI ĐẶC BIỆT

TK GIẢI ĐB
THEO TUẦN
THEO THÁNG
THEO NĂM
THEO TỔNG

** bảng thông kê giải đặc biệt miền bắc trong 30 kỳ quay gần nhất **

thỨ 2 thỨ 3 thỨ 4 thỨ 5 thỨ 6 thỨ 7 chỦ nhẬt
170 501
422 848
015 034
485 369
670 328
091 200
150 300
728 153
171 688
104 931
477 536
571 393
579 169
668 404
067 931
078 593
102 551
072 147
729 493
711 968
236 110
356 594
831 454
727 120
335 160
626 091
223 136
956 601
000 927
785 398
235 966
690 290
673 864
027 444
022 480
-
941 126
724 034
104 790
587 261
536 146
188 844
- - -
847 205
-
803 334
987 034
- - -
240 200
-
703 692
152 981
- - -
227 526
-
176 461
-
- - - - -
097 562
-
- - - - -
957 263
-
- - - - -
785 639
-
- - - - -
372 128
-
- - - - -
607 217
-
Tuần Giải Đặc Biệt Số lượng
Tuần 202537
170 501
1
Tuần 202536
091 200
579 169
711 968
485 369
477 536
+6 kết quả khác
11
Tuần 202535
150 300
668 404
223 136
027 444
536 146
+8 kết quả khác
13
Tuần 202534
236 110
956 601
803 334
703 692
729 493
+7 kết quả khác
12
Tuần 202533
022 480
188 844
176 461
097 562
957 263
+7 kết quả khác
12
Tuần 202532
987 034
152 981
785 639
372 128
607 217
+8 kết quả khác
13
Tuần 202531
872 732
335 240
441 280
594 246
820 112
+9 kết quả khác
14
Tuần 202530
315 858
817 417
091 630
053 481
836 192
+11 kết quả khác
16
Tuần 202529
261 060
719 643
308 809
150 553
703 461
+11 kết quả khác
16
Tuần 202528
838 485
152 011
581 936
552 474
178 270
+11 kết quả khác
16
Tuần 202527
618 030
020 311
967 263
064 195
570 671
+11 kết quả khác
16
Tuần 202526
594 188
699 541
320 828
770 844
734 405
+11 kết quả khác
16
Tháng Giải Đặc Biệt Số lượng
Tháng 2025-09
170 501
091 200
579 169
711 968
485 369
+7 kết quả khác
12
Tháng 2025-08
150 300
668 404
223 136
027 444
536 146
+50 kết quả khác
55
Tháng 2025-07
835 867
618 532
884 064
461 776
723 285
+66 kết quả khác
71
Tháng 2025-06
031 905
706 843
594 188
699 541
320 828
+63 kết quả khác
68
Tháng 2025-05
495 898
204 487
001 118
488 732
618 458
+67 kết quả khác
72
Tháng 2025-04
828 672
719 219
293 269
647 804
341 415
+63 kết quả khác
68
Tháng 2025-03
632 945
759 609
794 909
229 641
926 510
+66 kết quả khác
71
Tháng 2025-02
773 691
071 490
316 055
207 642
184 462
+59 kết quả khác
64
Tháng 2025-01
091 681
499 225
331 313
564 141
362 638
+66 kết quả khác
71
Tháng 2024-12
963 872
154 598
418 447
517 415
145 385
+65 kết quả khác
70
Tháng 2024-11
613 708
304 879
954 309
127 104
229 799
+64 kết quả khác
69
Tháng 2024-10
118 793
171 350
980 802
145 723
136 481
+66 kết quả khác
71
Năm Giải Đặc Biệt Số lượng
Năm 2025
170 501
091 200
579 169
711 968
485 369
477 536
072 147
015 034
+544 kết quả khác
552
Năm 2024
963 872
154 598
418 447
517 415
145 385
608 216
453 522
488 228
+828 kết quả khác
836
Năm 2023
395 088
807 242
768 154
424 362
352 055
726 360
616 590
579 838
+826 kết quả khác
834
Năm 2022
165 924
391 419
516 362
191 725
185 628
889 134
399 272
791 237
+827 kết quả khác
835
Năm 2021
248 919
737 430
149 395
085 554
933 272
307 552
003 276
692 080
+826 kết quả khác
834
STT Số Số lần xuất hiện Tần suất
1
152 981
1
5%
2
571 393
1
5%
3
803 334
1
5%
4
356 594
1
5%
5
485 369
1
5%
6
724 034
1
5%
7
668 404
1
5%
8
078 593
1
5%
9
847 205
1
5%
10
097 562
1
5%
11
104 931
1
5%
12
987 034
1
5%
13
670 328
1
5%
14
956 601
1
5%
15
727 120
1
5%
16
711 968
1
5%
17
235 966
1
5%
18
150 300
1
5%
19
607 217
1
5%
20
104 790
1
5%